| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		   
 cân não   
 
 
    noun
    Nerves and brain    chiến tranh cân não   a war of nerves    đánh một đòn cân não   to deal a psychological blow
 
   | [cân não] |    | danh từ |  |   |   | Nerves and brain |  |   |   | chiến tranh cân não  |  |   | a war of nerves |  |   |   | đánh một đòn cân não |  |   | to deal a psychological blow |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |